1. Giá thuê phần mềm |
|
||||
TT |
Tên hàng hóa |
Tên gói dịch vụ |
Giá cho thuê account (vnđ/tháng) |
Giá cho thuê account (vnđ/tháng) |
|
1 |
Gói phòng họp khi KH thuê dưới 10 điểm cầu |
|
|
||
|
Chính phủ |
Vmeet_10_Gov |
700.000 |
8.400.000 |
|
|
Doanh nghiệp |
Vmeet_10_Ent |
1.000.000 |
12.000.000 |
|
2 |
Gói phòng họp khi KH thuê trê 10 điểm cầu |
|
|
||
|
Chính phủ |
Vmeet_30_Gov |
500.000 |
6.000.000 |
|
|
Doanh nghiệp |
Vmeet_30_Ent |
700.000 |
8.400.000 |
|
Ghi chú: Giá chưa gồm 10% thuế VAT. |
|
||||
KH cam kết tối thiểu 12 tháng, KH đóng tiền tại tháng đầu tiên của mỗi kỳ thanh toán 12 tháng |
|
||||
2. Giá thuê phần mềm + thiết bị |
|
|
|
||
2.1 KH cam kết sử dụng 2 năm |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung gói |
Tên gói |
Đơn vị |
Giá cho thuê (chưa VAT) |
Gói thiết bị |
I |
Phòng họp15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp |
|
|||
1 |
Gói tiết kiệm cho năm 1&2 |
VMeet_H1_2 |
VNĐ/acount/năm |
24.376.800 |
VC100_03 |
II |
Phòng họp15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp |
|
|||
|
Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1&2 |
VMeet_H2_2 |
VNĐ/acount/năm |
28.701.500 |
VC300_06 |
|
Gói tiêu chuẩn 2 cho năm 1&2 |
VMeet_H3_2 |
VNĐ/acount/năm |
31.402.800 |
VC300_07 |
III |
Phòng họp50-100m2 (17mx7m) cho >20 người họp |
|
|||
|
Gói nâng cao 1 cho năm 1&2 |
VMeet_H4_2 |
VNĐ/acount/năm |
34.831.400 |
VC500_03 |
|
Gói nâng cao 2 cho năm 1&2 |
VMeet_H4_2 |
VNĐ/acount/năm |
46.415.700 |
VC500_04 |
IV |
Giá trọn gói cho năm thứ 3 |
VMeet_3 |
VNĐ/acount/năm |
7.771.600 |
|
- Giá chưa gồm VAT |
|||||
'- Cam kết sử dụng tối thiểu 24 tháng |
|||||
'- Thiết bị thuộc sở hữu của đối tác từ năm thứ 3 nên khi đó KH chỉ trả phí thuê dịch vụ và phí vận hành, duy trì ko phải trả phí thuê thiết bị |
|||||
2.1 KH cam kết sử dụng 3 năm |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung gói |
Tên gói |
Đơn vị |
Giá cho thuê (chưa VAT) |
Gói thiết bị |
I |
Phòng họp15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp |
|
|
||
1 |
Gói tiết kiệm cho năm 1,2&3 |
VMeet_H1_3 |
VNĐ/acount/năm |
18.844.400 |
VC100_03 |
II |
Phòng họp15-20m2 (4mx6m) cho 5-10 người họp |
|
|
||
|
Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1,2&3 |
VMeet_H2_3 |
VNĐ/acount/năm |
22000000 |
VC300_06 |
|
Gói tiêu chuẩn 1 cho năm 1,2&3 |
VMeet_H3_3 |
VNĐ/acount/năm |
22.519.600 |
VC300_07 |
III |
Phòng họp50-100m2 (17mx7m) cho >20 người họp |
|
|
||
|
Gói nâng cao 1 cho năm 1,2&3 |
VMeet_H4_3 |
VNĐ/acount/năm |
25.805.400 |
VC500_03 |
|
Gói nâng cao 1 cho năm 1,2&3 |
VMeet_H4_3 |
VNĐ/acount/năm |
33.532.700 |
VC500_04 |
IV |
Giá trọn gói cho năm thứ 4 |
VMeet_4 |
VNĐ/acount/năm |
7.771.600 |
|
- Giá chưa gồm VAT |
|||||
'- Cam kết sử dụng tối thiểu 36 tháng |
|||||
'- Thiết bị thuộc sở hữu của đối tác từ năm thứ 4 nên khi đó KH chỉ trả phí thuê dịch vụ và phí vận hành, duy trì ko phải trả phí thuê thiết bị |
3. Giá lắp đặt |
|
Giá giá lắp đặt = chi phí nhân công lắp đặt + chi phí vật tư lắp đặt + các chi phí khác… tùy từng điểm cầu |
|